Trang chủ page 481
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9601 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ đường TL 488 - đến cầu UBND xã | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9602 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến cầu ông Giám (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9603 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) - đến hết nhà ông Hà (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9604 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) - đến Tỉnh lộ 488 | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9605 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9606 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn nhà bà Sinh - đến nhà ông Hà (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9607 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Cầu Xuất Khẩu (QL37B) - đến giáp nhà bà Sinh (xóm Sơn Đài) | 1.100.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9608 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ đình Hoành Lộ - đến giáp xã Giao Nhân | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9609 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ cống Hoành Thu - đến giáp đình Hoành Lộ | 1.400.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9610 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ giáp xã Giao Tiến - đến giáp cống Hoành Thu | 1.100.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9611 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ trường Dân lập - đến giáp Giao Nhân | 3.300.000 | 1.700.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9612 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ cầu Giao Hà - đến giáp trường Dân lập | 4.700.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9613 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ cầu Xuất Khẩu - đến giáp cầu Giao Hà | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9614 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 492 - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ cầu ông Bảng - đến giáp TT Ngô Đồng | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9615 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 491 - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ XN Máy Kéo - đến giáp cầu ông Bảng | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9616 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 490 - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ giáp xã Giao Tiến - đến giáp XN Máy kéo | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9617 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Thịnh | Đường rộng dưới 3m - | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9618 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Thịnh | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9619 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Thịnh | Đường rộng từ trên 5m - | 600.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9620 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Xóm Hiểu Minh - Xã Giao Thịnh | Đoạn từ Cổng chào làng Minh Đường - đến nhà ông Quỳ | 900.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |