Trang chủ page 486
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9701 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Phong | Đoạn từ đường gồ từ thổ bà nhẽ giáp xã Giao Yến - đến giáp thổ ông Chung thị trấn Quất Lâm | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9702 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Phong | Đoạn từ QL 37B - đến giáp đường vào Chợ Bến | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9703 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường bộ ven biển - Xã Giao Phong | Đường bộ ven biển - | 1.500.000 | 750.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9704 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Phong | Đoạn từ thổ bà Lâm xóm Lâm Phú - đến giáp xã Giao Thịnh, TT Quất Lâm (QL 37B) | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9705 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Phong | Đoạn từ thổ ông Tuấn xóm Lâm Tiến - đến hết thổ ông Thư xóm Lâm Phú | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9706 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Phong | Đoạn từ thổ ông Tuyên Lâm Hoan - đến hết thổ bà Bách xóm Lâm Tiến | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9707 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Phong | Đoạn giáp xã Giao Yến - đến hết thổ ông Khoa xóm Lâm Quan | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9708 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Yến | Đường rộng dưới 3m - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9709 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Yến | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9710 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Yến | Đường rộng từ trên 5m - | 700.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9711 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường bắc sông Cồn Nhất - Xã Giao Yến | Đoạn từ Công ty Pro Sport - đến xã Giao Châu | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9712 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Yến | Đường từ phía nam trường THPT Giao thuỷ B đi xã Giao Phong - | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9713 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Yến | Đường liên xóm từ giáp xã Giao Châu - đến đường dong nhà ông Trà xóm 8 | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9714 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Yến | Đường QL 37B đi xã Giao Tân xóm 5 - | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9715 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Yến | Đoạn từ chợ Vọng - đến cổng chào xã Bạch Long | 1.600.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9716 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Yến | Đường đi xã Bạch Long: đoạn từ ngã tư - đến chợ Vọng | 2.200.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9717 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường bộ ven biển - Xã Giao Yến | Đường bộ ven biển - | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9718 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Yến | Đoạn từ cây xăng nhà ông Hiền - đến giáp Giao Phong | 2.200.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9719 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Yến | Đoạn từ Trường THPT Giao Thủy B - đến cây xăng nhà ông Hiền | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9720 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Yến | Đoạn từ UBND xã - đến giáp Trường PTTH Giao Thủy B | 3.300.000 | 1.700.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |