Trang chủ page 490
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9781 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Hồng Thuận | Đường rộng từ trên 5m - | 600.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9782 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường liên xóm - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ nhà ông Kiền (bà Thúy) - đến nhà ông Tùng xóm 4 | 800.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9783 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ nhà ông Nhận - đến cầu gốc đề Thuận Thành | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9784 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ cây xăng ông Tài - đến nhà ông Nhận | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9785 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ trường THPT Giao Thủy C đi xóm 4 - | 1.400.000 | 700.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9786 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ ngã ba Đại Đồng - đến cầu Giao Thanh | 1.200.000 | 600.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9787 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ ngã ba Đại Đồng đi cầu ông Biều sang Giao Lạc - | 1.200.000 | 600.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9788 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 494 - Xã Hồng Thuận | Đường từ trường THPT Giao Thủy C - đến cầu đa khoa Đại Đồng đi Giao Thanh | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9789 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 493 - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ xóm 6 - đến giáp trường THPT Giao Thủy C | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9790 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 492 - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ UBND xã - đến giáp nhà ông Thành xóm 6 | 1.400.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9791 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 491 - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ hết cống Cồn Nhì - đến giáp UBND xã | 1.400.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9792 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 490 - Xã Hồng Thuận | Đoạn từ cống Cồn Nhất - đến cống Cồn Nhì | 1.100.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9793 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Hoành Sơn | Đường rộng dưới 3m - | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9794 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Hoành Sơn | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9795 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Hoành Sơn | Đường rộng từ trên 5m - | 600.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9796 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường liên thôn - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ giáp thổ ông Thiệu - đến chùa Hoành Nhị xóm Sơn Lâm Thọ | 900.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9797 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường liên thôn - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ thổ bà Vui - đến thổ ông Ân xóm Hoành Tam | 900.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9798 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường liên thôn - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Đương - đến giáp thổ bà Vui xóm Hoành Tam | 900.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9799 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường liên thôn - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ thổ ông Hiến (xóm Hoành Lộ Nam) - đến hết thổ bà Trâm | 900.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9800 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà bà Sinh (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |