Trang chủ page 101
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh | Từ Đường 21 đến đường mới BT; từ đường mới BT - đến đê Ất Hợi | 1.300.000 | 650.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2002 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh | Từ Đường 21 đi Bói Trung - | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2003 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh | Đường Thống Nhất (từ Cầu Mái - đến trạm bơm Cộng Hưu | 1.300.000 | 650.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2004 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh | Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt) - | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2005 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh | Từ ngã ba Đồng Nhuệ - đến Cầu Mái (bắc Quốc Lộ 21) | 2.700.000 | 1.350.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2006 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thịnh | Từ UBND xã - đến ngã ba Đồng Nhuệ | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2007 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến | Đường rộng dưới 3m - | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2008 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2009 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến | Đường rộng từ trên 5m - | 500.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2010 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Tiến | đoạn từ Cầu La - đến giáp xã Mỹ Hưng (địa bàn xã Mỹ Tiến) | 1.400.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2011 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường liên thôn- Xã Mỹ Tiến | đoạn từ Dốc Nguộn - đến Phạm Thức | 600.000 | 300.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2012 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ dốc La - đến cầu chéo Vị Việt | 900.000 | 450.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2013 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Lăng nhà thánh - đến giáp xã Mỹ Hà | 600.000 | 300.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2014 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Cửa hàng Lang Xá - đến Lăng nhà thánh | 800.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2015 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Dốc La (đất nhà ông Kế) - đến cửa hàng Lang Xá | 900.000 | 450.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2016 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường liên xã - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ giáp thị trấn Mỹ Lộc - đến Dốc La | 1.400.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2017 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - XÃ MỸ HÀ | Đường rộng dưới 3m - | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2018 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - XÃ MỸ HÀ | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2019 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - XÃ MỸ HÀ | Đường rộng từ trên 5m - | 500.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2020 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường khác trong xã - XÃ MỸ HÀ | Đường trục xã từ dốc UBND xã - đến đê Ất Hợi | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |