Trang chủ page 106
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu công nghiệp Hoà Xá TP Nam Định (ký hiệu các lô đã được UBND tỉnh duyệt giá năm 2009) - Mức 3 (các lô còn lại) | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2102 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu công nghiệp Hoà Xá TP Nam Định (ký hiệu các lô đã được UBND tỉnh duyệt giá năm 2009) - Mức 2 (gồm 44 lô) | Gồm các lô : A1, A2, A3, A4, A5, A14, B1, B2, B3, D1, D3, G3, G4, G7, K1, K2, K3, K4, L2, L4, M4, M5, M6, M7, M8, M9, M10, M11, N4, P2, P3, P4, P5, R1 - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2103 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu công nghiệp Hoà Xá TP Nam Định (ký hiệu các lô đã được UBND tỉnh duyệt giá năm 2009) - Mức 1 (gồm 23 lô) | Gồm các lô: D4, D5, E, E5, E6, E7, E8, E9, E12, E13, G1, G2, G5, H1, H2, H3, H4, H5, I1, I2, N8, N9, P1 - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2104 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 3 (gồm 33 lô còn lại) | Giai đoạn 2 gồm các lô: 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2105 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 3 (gồm 33 lô còn lại) | Phần diện tích đất công nghiệp thuộc đường D3 (đã được điều chỉnh quy hoạch từ đất giao thông thành đất công nghiệp) liền kề các lô 72, 73 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2106 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 3 (gồm 33 lô còn lại) | Phần diện tích đất công nghiệp thuộc đường D1 (đã được điều chỉnh quy hoạch từ đất giao thông thành đất công nghiệp) liền kề các lô 11, 12, 13, 14, 48 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2107 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 3 (gồm 33 lô còn lại) | Các lô: 11, 12, 13, 14, 48, 49, 50, 52, 53, 54, 57, 60, 61-1, 63, 68, 69, 72, 73, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2108 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 2 (gồm 51 lô nằm bám các trục đường phân lô N1, N2) | Phần diện tích đất công nghiệp thuộc đường D3 (đã được điều chỉnh quy hoạch từ đất giao thông thành đất công nghiệp) liền kề các lô 37, 38, 39, 40, 70 - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2109 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 2 (gồm 51 lô nằm bám các trục đường phân lô N1, N2) | Lô 51, 55, 56, 58, 59, 61, 62, 64, 66, 67, 70, 71, 74, 76, 91B (15 lô) - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2110 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 2 (gồm 51 lô nằm bám các trục đường phân lô N1, N2) | Từ lô số 15 đến lô số 42 (28 lô) - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2111 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 2 (gồm 51 lô nằm bám các trục đường phân lô N1, N2) | Lô số 1, 2A, 2B, 3, 4, 5, 6, 7 (08 lô) - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2112 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Cụm công nghiệp An Xá - Mức 1 (gồm 8 lô tiếp giáp Quốc lộ 10) | Gồm các lô: 8, 9, 10, 43, 44, 45, 46, 47 - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2113 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Thuộc địa phận xã Mỹ Thuận | - | 3.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2114 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Thuộc địa phận xã Mỹ Thịnh | - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2115 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Thuộc địa phận xã Mỹ Tiến | - | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2116 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Thuộc địa phận Thị trấn Mỹ Lộc | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2117 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Thuộc địa phận xã Mỹ Hưng | - | 6.500.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2118 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - XÃ MỸ THÀNH | Đường rộng dưới 3m - | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2119 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - XÃ MỸ THÀNH | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2120 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - XÃ MỸ THÀNH | Đường rộng từ trên 5m - | 500.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |