Trang chủ page 108
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2141 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt) - | 900.000 | 450.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2142 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Từ giáp cây xăng hàng không - đến Cầu Họ | 1.900.000 | 950.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2143 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Từ giáp trạm thu phí - đến hết cây xăng Hàng Không | 1.700.000 | 850.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2144 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Từ giáp Cây xăng dầu khí - đến hết Trạm thu phí Mỹ Lộc cũ | 2.200.000 | 1.100.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2145 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Từ giáp xã Hiển khánh - huyện Vụ Bản - đến cây xăng dầu khí | 1.900.000 | 950.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2146 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh | Đường rộng dưới 3m - | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2147 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh | Đường rộng từ 3m đến dưới 5m - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2148 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh | Đường rộng từ trên 5m - | 500.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2149 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thịnh Thắng (Đoạn qua địa phận xã Mỹ Thịnh) - Xã Mỹ Thịnh | - | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2150 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu chợ huyện Mỹ Thịnh - Xã Mỹ Thịnh | - | 1.700.000 | 850.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |