Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N4 (Khu Sau La Phường Cửa Bắc) | Từ đường Đoàn Nhữ Hài - đến đường Nguyễn Văn Huyên | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
982 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N2 (Khu Sau La Phường Cửa Bắc) | Từ đường Trần Kỳ - đến đường Nguyễn Văn Huyên | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
983 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Vũ Hỷ (Cũ D7) - Khu Sau La Phường Cửa Bắc | Từ đường Trần Tung - đến khu dân cư (thẳng đường Đặng Trần Côn) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
984 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Nguyễn Văn Huyên (Cũ D6) - Khu Sau La - Phường Cửa Bắc | Từ đường Trần Tung - đến đường Đặng Trần Côn | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
985 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Xuân Viện (Cũ D4) - Khu Sau La Phường Cửa Bắc | Từ đường Trần Tung - đến Hội người mù Tân Quang | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
986 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đoàn Nhữ Hài (Cũ D2) - Khu Sau La - Phường Cửa Bắc | Từ đường N2 - đến Đường Đặng Trần Côn- 11m | 6.300.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
987 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Kỳ (Cũ D1) - Khu Sau La - P Cửa Bắc | Từ khu dân cư - đến đường Đặng Trần Côn | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
988 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Trần Côn (Cũ N5) - Khu Sau La - phường Cửa Bắc | Từ đường Giải Phóng - đến Đường Kênh - 9m | 7.300.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
989 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phạm Tuấn Tài (cũ N3) - Khu Sau La - P Cửa Bắc | Từ đường Giải Phóng - đến Đường Kênh - 9m | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
990 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Tung (cũ N1) Khu Sau La - P Cửa Bắc | Từ đường Giải Phóng - đến Đường Kênh | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
991 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường đê sông Đào | Ngoài đê - | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
992 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đoạn Trại gà phường Lộc Vượng | Đoạn Trại Gà từ đường Trần Thái Tông - đến Cầu ông Thuật | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
993 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lộc Vượng -Thôn Tức Mạc phường Lộc Vượng (cũ là đường Nguyễn Ngọc Đồng) | Từ Quốc lộ 10 - đến hết UBND phường Lộc Vượng | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
994 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 10 mới | Phía không giáp đường sắt - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
995 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 10 mới | Phía giáp đường sắt - | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
996 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 10 mới | Từ cầu vượt xã Lộc Hoà - đến hết cầu vượt xã Lộc An | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
997 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 10 mới | Từ cầu Đá - đến hết cầu vượt xã Lộc Hoà | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
998 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 10 mới | Từ công ty Đại Lâm - đến hết cầu Đá | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
999 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Văn Minh | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1000 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đỗ Nguyên Sáu | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |