Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Quang Trung | Từ đường Hoàng Văn Thụ - đến đường Thành Chung | 19.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1122 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Quang Trung | Từ đường Mạc Thị Bưởi - đến đường Hoàng Văn Thụ | 17.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.200.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1123 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Hàn Thuyên | Từ đường Hùng Vương - đến đường Mạc Thị Bưởi | 18.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.200.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1124 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Hàn Thuyên | Từ đường Trần Nhật Duật - đến đường Hùng Vương | 16.000.000 | 8.000.000 | 4.100.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1125 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Hàn Thuyên | Từ đường Trường Chinh - đến đường Trần Nhật Duật | 11.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1126 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Phú | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến Ngã 6 Năng Tĩnh | 15.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1127 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Hoàng Văn Thụ - đến đường Trần Hưng Đạo | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1128 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Nguyễn Du - đến đường Hoàng Văn Thụ | 18.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.200.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1129 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Du | 13.000.000 | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1130 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Trần Nhật Duật - đến đường Hùng Vương | 11.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1131 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Hàng Đồng | Từ đường Hoàng Văn Thụ - đến đường Trần Hưng Đạo | 19.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1132 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Hàng Đồng | Từ đường Nguyễn Du - đến đường Hoàng Văn Thụ | 15.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1133 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phạm Hồng Thái | Từ đường Quang Trung - đến Trường Đại học Công Nghiệp | 11.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1134 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phạm Hồng Thái | Từ đường Trần Quốc Toản - đến đường Quang Trung | 17.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.200.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1135 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phạm Hồng Thái | Từ đường Trần Phú - đến đường Trần Quốc Toản | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1136 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Nguyễn Chánh | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Phạm Hồng Thái | 19.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1137 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Hàng Cấp | Từ đường Mạc Thị Bưởi - đến chợ Diên Hồng | 19.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1138 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Hàng Tiện | Từ chợ Diên Hồng - đến đường Trần Hưng Đạo | 23.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1139 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Bà Triệu | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Phạm Hồng Thái | 19.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1140 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Bà Triệu | Từ đường Hoàng Văn Thụ - đến đường Trần Hưng Đạo | 16.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |