Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường nội thị - Phường Hưng Lộc | Từ Quốc Lộ 21 - đến chợ Huyện xã Mỹ Thịnh | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1182 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường nội thị - Phường Hưng Lộc | Từ Quốc Lộ 21 - đến ngã 3 Hào Hưng, Hào Quang | 1.200.000 | 600.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1183 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường nội thị - Phường Hưng Lộc | Từ Quốc Lộ 21 - đến ngã 3 Hào Hưng, Hào Quang | 1.200.000 | 600.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1184 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường nội thị - Phường Hưng Lộc | Từ Quốc Lộ 21 Cầu Giáng - đến giáp địa giới xã Mỹ Tiến | 1.900.000 | 950.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1185 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 485B - Phường Hưng Lộc | Từ Quốc lộ 21 - đến hết địa phận thị trấn Mỹ Lộc | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1186 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 485B - Phường Hưng Lộc | Từ Đại lộ Thiên Trường - đến Quốc lộ 21 | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1187 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các tuyến đường trong khu đô thị thị trấn Mỹ Lộc - Phường Hưng Lộc | - | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1188 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường nối đường Đại lộ Thiên Trường với Quốc lộ 21 (tuyến tránh) - Phường Hưng Lộc | - | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1189 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu tái định cư đường Nam Định - Phủ Lý - Phường Hưng Lộc | - | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1190 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Phường Hưng Lộc | Đường phía Nam Đường Sắt - | 1.500.000 | 750.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1191 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Phường Hưng Lộc | Từ cầu Giáng - đến cổng UBND xã Mỹ Thịnh | 3.900.000 | 1.950.000 | 950.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1192 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Phường Hưng Lộc | Từ cầu Đặng - đến hết cầu Giáng | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1193 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các xã | Đường rộng dưới 3m - | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1194 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các xã | Đường rộng từ 3 - 5m - | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1195 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các xã | Đường rộng từ trên 5m - | 2.200.000 | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1196 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các phường | Đường rộng dưới 3m - | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1197 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các phường | Đường rộng từ 3 - 5m - | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1198 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các phường | Đường rộng từ trên 5m - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1199 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Quốc Tảng - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1200 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Đình Huyên - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |