Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Nguyễn Thi (Khu Đông Mạc) | Từ đường Nguyễn Đức Cảnh - đến đường Trần Thánh Tông | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1302 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu Đông Mạc) | Từ đường Nguyễn Đức Thuận - đến đường Nguyễn Thị Trinh | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1303 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lê Quý Đôn (Khu Đông Mạc) | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Vũ Năng An | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1304 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Tức Mạc | Từ đường Trần Thái Tông (cầu Sắt) - đến Quốc lộ 10 | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1305 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Thủ Độ | Từ Quốc Lộ 10 - đến Đường Trần Thừa | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1306 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Thừa (đường trước cửa Đền Trần) | Từ đường Trần Thái Tông - đến Cầu Bùi | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1307 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Việt Châu | Từ đường Điện Biên - đến hồ An Trạch | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1308 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lê Hiến Giản | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến đường A4 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1309 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường E1 (KĐT Hòa Vượng) | (Từ Nguyễn Viết Xuân - đến đường Phan Phu Tiên) | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1310 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Dung | Từ đường N4 - đến Trần Nguyên Đán | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1311 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lý Văn Phức | Từ Lê Văn Hưu - đến đường Trần Nhân Trứ | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1312 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Bích Hoành | Từ Nguyễn Công Trứ - đến đường D4 Trần Bá Hai | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1313 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Tôn Thất Đàm | Từ Trần Anh Tông - đến đường B3 Phó Đức Chính | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1314 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đốc Ngữ | Từ đường N1 - đến Đặng Văn Ngữ | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1315 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường D1 (KĐT Hòa Vượng) | (Từ Nguyễn Viết Xuân - đến đường Trần Bích Hoành) | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1316 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đỗ Quang | Từ Nguyễn Viết Xuân - đến đường Vũ Phạm Hàm | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1317 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Khúc Hạo | Từ Trần Nguyên Đán - đến đường M1 | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1318 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đội Nhân | Từ Nguyễn Văn Hoan - đến đường M4 | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1319 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường A1 (KĐT Hòa Vượng) | (Từ Trần Anh Tông - đến đường Lê Hiến Giản) | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1320 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường D2 (KĐT Hòa Vượng) | (Từ Phạm Văn Nghị - đến đường D1) | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |