Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Nguyên Đán | Từ đường Trần Anh Tông - đến đường Lê Văn Hưu | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1362 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Nguyễn Văn Hoan | Từ Đường Trần Anh Tông - đến đường Chu Văn An | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1363 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Anh Tông | Từ Trung tâm TDTT - đến Điện Biên | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1364 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Yết Kiêu | Từ đường Đông A - đến Trương Hán Siêu | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1365 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Từ đường Trương Hán Siêu đến khu dân cư Tân An | Từ đường Trương Hán Siêu - đến khu dân cư Tân An | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1366 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phùng Chí Kiên | Từ đường Đông A - đến Khu dân cư Tân An | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1367 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Lê Văn Hưu | Từ Công ty vận tải ô tô - đến đường Trần Khánh Dư | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1368 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Chu Văn An | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến đường Trương Hán Siêu | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1369 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Nguyễn Viết Xuân | Từ đường Chu Văn An - đến đường Trần Anh Tông | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1370 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Đại Nghĩa | Từ đường Kênh - đến đường Trần Anh Tông | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1371 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Nguyễn Công Trứ | Từ Trụ sở Công an tỉnh - đến đường Điện Biên | 8.500.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.100.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1372 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trương Hán Siêu | Từ đường Giải Phóng - đến đường Trần Anh Tông | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1373 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần khánh Dư | Từ đường Đông A - đến đường Trần Anh Tông | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1374 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Ngô Sỹ Liên | Từ đường Trần Khánh Dư - đến đường Trần Anh Tông | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1375 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đông A | Từ Đài phun nước - đến Quốc lộ 10 mới | 17.000.000 | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1376 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đò Quan | Từ Đường Lạc Long Quân - đến Bến Phà cũ (ông Thuấn) | 2.500.000 | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1377 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đò Quan | Từ đường Vũ Hữu Lợi - đến đê sông Đào (Đường Lạc Long Quân) | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1378 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đò Quan | Từ đường Đặng Xuân Bảng - đến đường Vũ Hữu Lợi | 5.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1379 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) | Từ sông B - đến hết địa phận Nam Vân | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1380 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) | Từ đường Nguyễn Cơ Thạch - đến sông B | 5.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |