Trang chủ page 76
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường D1 | Từ đường Đỗ Mạnh Đạo - đến khu dân cư cũ | 5.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1502 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Nguyễn Văn Vịnh - Phường Hạ Long | Đường nối đường D3, D4 của khu TĐC Đông Đông Mạc - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1503 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Mỹ Xá (cũ 2-7) - Phường Mỹ Xá | Từ Trần Huy Liệu - đến QL 10 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1504 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường dạo quanh hồ - Phường Trường Thi | cũ là Ngã tư đường Giải Phóng - đến đường tàu | 2.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1505 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường D3 - Phường Trường Thi | Đường D3 - | 2.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1506 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường D2 - Phường Trường Thi | Đường D2 - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1507 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Xuân Trình - Phường Trường Thi | Từ Giải Phóng đến ngã 4 giao với ngõ 192 Trần Huy Liệu - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1508 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Ngô Gia Tự | Đường Ngô Gia Tự - | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1509 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Phường Trần Quang Khải | Đường Tiền Phong - | 2.800.000 | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1510 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Phường Trần Quang Khải | Đường nối Âu Cơ - đường D3 - | 2.800.000 | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1511 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Phường Trần Quang Khải | Đường N6 từ Trần Bích San đến đường D3 - | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1512 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Phường Trần Quang Khải | Tuyến đường mương (đường D3) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1513 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Phường Trần Quang Khải | Tuyến đường mương cạnh Công ty may 2 - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1514 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Vũ Xuân Thiều | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1515 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đường còn lại trong Khu đô thị Mỹ Trung - Khu đô thị Mỹ Trung | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1516 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phạm Văn Tráng - Khu đô thị Mỹ Trung | - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1517 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Võ Chí Công - Khu đô thị Mỹ Trung | - | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1518 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường nối Lưu Hữu Phước qua bệnh viện 700 giường đến Quốc lộ 10 - Khu đô thị Mỹ Trung | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1519 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Bùi Đình Hòe - Khu tái định cư Cầu Vượt - Lộc Hòa | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1520 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Vũ Năng An (Khu TĐC Đông Đông Mạc) | Từ Trần Thánh Tông - đến Nguyễn Đức Thuận | 3.800.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |