Trang chủ page 82
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu tái định cư đường Nam Định - Phủ Lý - Phường Hưng Lộc | - | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1622 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Phường Hưng Lộc | Đường phía Nam Đường Sắt - | 1.400.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1623 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Phường Hưng Lộc | Từ cầu Giáng - đến cổng UBND xã Mỹ Thịnh | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1624 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 21 - Phường Hưng Lộc | Từ cầu Đặng - đến hết cầu Giáng | 3.900.000 | 1.950.000 | 975.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1625 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các xã | Đường rộng dưới 3m - | 1.000.000 | 600.000 | 350.000 | 350.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1626 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các xã | Đường rộng từ 3 - 5m - | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | 350.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1627 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các xã | Đường rộng từ trên 5m - | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 350.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1628 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các phường | Đường rộng dưới 3m - | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1629 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các phường | Đường rộng từ 3 - 5m - | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1630 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại trên địa các phường | Đường rộng từ trên 5m - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1631 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Quốc Tảng - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1632 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Đình Huyên - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1633 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Khắc Chung - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1634 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Thị Dung - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1635 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Đạo Tái - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1636 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Huyền Trân - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1637 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Chiêu Đức - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1638 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Minh Tông - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1639 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Duệ Tông - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1640 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phụng Dương - Khu Văn hóa Trần phường Lộc Vượng | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |