Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thịnh Thắng (Đoạn qua địa phận xã Mỹ Thịnh) - Xã Mỹ Thịnh | - | 1.300.000 | 650.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1942 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu chợ huyện Mỹ Thịnh - Xã Mỹ Thịnh | - | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1943 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh | Từ Đường 21 đến đường mới BT; từ đường mới BT đến đê Ất Hợi - | 1.400.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1944 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh | Từ Đường 21 đi Bói Trung - | 1.100.000 | 550.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1945 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường trục xã - Xã Mỹ Thịnh | Đường Thống Nhất (từ Cầu Mái - đến trạm bơm Cộng Hưu | 1.400.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1946 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 24 - Xã Mỹ Thịnh | Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt) - | 1.100.000 | 550.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1947 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 23 - Xã Mỹ Thịnh | Từ ngã ba Đồng Nhuệ - đến Cầu Mái (bắc Quốc Lộ 21) | 2.900.000 | 1.450.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1948 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 22 - Xã Mỹ Thịnh | Từ UBND xã - đến ngã ba Đồng Nhuệ | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1949 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến | Đường rộng dưới 3m - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1950 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1951 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến | Đường rộng từ trên 5m - | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1952 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Tiến | đoạn từ Cầu La - đến giáp xã Mỹ Hưng (địa bàn xã Mỹ Tiến) | 1.500.000 | 750.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1953 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường liên thôn- Xã Mỹ Tiến | đoạn từ Dốc Nguộn - đến Phạm Thức | 700.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1954 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ dốc La - đến cầu chéo Vị Việt | 1.100.000 | 550.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1955 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Lăng nhà thánh - đến giáp xã Mỹ Hà | 700.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1956 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Cửa hàng Lang Xá - đến Lăng nhà thánh | 900.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1957 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Dốc La (đất nhà ông Kế) - đến cửa hàng Lang Xá | 1.100.000 | 550.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1958 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường liên xã - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ giáp thị trấn Mỹ Lộc - đến Dốc La | 1.500.000 | 750.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1959 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - XÃ MỸ HÀ | Đường rộng dưới 3m - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1960 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Các đoạn đường, khu vực còn lại - XÃ MỸ HÀ | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |