Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Nguyễn Khắc Hán xóm 1 (Từ thửa 645, TBĐ số 02) - Đến nhà Ông Nguyễn Khắc Lưu xóm 1 (đến thửa 1165, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Bà Nguyễn Thị Xuân xóm 1 (Từ thửa 164, TBĐ số 05) - Đến nhà Ông Trần Doãn Liên xóm 1 (đến thửa 1064, TBĐ số 02) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Nguyễn Khắc Thảo xóm 1 (Từ thửa 79, TBĐ số 02) - Đến nhà Ông Nguyễn Đình Sơn xóm 1 (đến thửa 1058, TBĐ số 02) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Nguyễn Cảnh Sơn xóm 1 (Từ thửa 97, TBĐ số 01) - Đến nhà Ông Cảnh Chí xóm 1 (đến thửa 176, TBĐ số 01) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Pham Tuấn Ngọc xóm 1 (Từ thửa 122, TBĐ số 01) - Đến nhà Ông Cảnh Giáp xóm 1 (đến thửa 174, TBĐ số 01) | 940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Đinh Xuân Bơ xóm 1 (Từ thửa 21, TBĐ số 01) - Đến nhà Ông Trần Doãn KǶ xóm 1 (đến thửa 30, TBĐ số 01) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Bà Nguyễn Thị Đài xóm 1 (Từ thửa 32, TBĐ số 01) - Đến nhà Ông Trần Doãn Hảo xóm 1 (đến thửa 40, TBĐ số 01) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà thờ họ Trần Doãn xóm 1 (Từ thửa 46, TBĐ số 01) - Đến nhà Ông Trần Doãn Nam xóm 1 (đến thửa 51, TBĐ số 01) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Bà Lương Thị Lan xóm 1 (Từ thửa 58, TBĐ số 01) - Đến nhà Bà Nguyễn Thị Sen xóm 1 (đến thửa 182, TBĐ số 01) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Nguyễn Cảnh Mão xóm 1 (Từ thửa 76, TBĐ số 01) - Đến nhà Nguyên Trí Doãn xóm 1 (đến thửa 184, TBĐ số 01) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Nguyễn Cảnh Minh xóm 1 (Từ thửa 94, TBĐ số 01) - Đến nhà Bà Nguynx Thị Quý xóm 1 (đến thửa 95, TBĐ số 01) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Nguyễn Cảnh Sơn xóm 1 (Từ thửa 97, TBĐ số 01) - Đến nhà Ông Trần Hồng Vân xóm 1 (đến thửa 99, TBĐ số 01) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Ông Hoàng Hồng Chính xóm 1 (Từ thửa 7, TBĐ số 02) - Đến nhà Ông Trần Khắc Tác xóm 1 (đến thửa 106, TBĐ số 01) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 1 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà bà Hoàng Thị Đào xóm 1 (Từ thửa 322, TBĐ số 02) - Đến nhà Ông Trần Doãn Duẩn xóm 1 (đến thửa 104, TBĐ số 01) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |