STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Thông (từ thửa 720 tờ 03) - Bùi Văn An (đến thửa 1531 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Phượng (từ thửa 684 tờ 03) - Bà Bùi Thị Lự (đến thửa 735 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Quang (tư thửa 634 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Thạnh (đến thửa 998 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Trần Thuộc (từ thửa 792 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Mão (đến thửa 718 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Doãn Tiến (từ thửa 734 tờ 03) - Bà Nguyễn Thị Liên (đến thửa 845 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê thị Ngọc (từ thửa 460 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Thế (đến thửa 566 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Tự (từ thửa 517 tờ 03) - Ông Hoàng Trần Sửu (đến thửa 1439 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Minh Khanh (từ thửa 568 tờ 03) - Ông Hoàng Trần Cảo (đến thửa 622 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Hiền (từ thửa 625 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Diện (đến thửa 630 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Bá Túy (từ thửa 727 tờ 03) - Ông Bùi Xuân Vinh (đến thửa 629 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Xiêm (từ thửa 781 tờ 03) - Ông Trần Minh Ngọc (đến thửa 724 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Hữu Niệm (từ thửa 780 tờ 03) - Ông Hoàng Tuấn Dũng (đến thửa 723 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Cao Khánh (từ thửa 786 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Khuyên (đến thửa 676 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Thắng (từ thửa 857 tờ 03) - Ông Trần Châu Tuấn (đến thửa 860 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Minh (từ thửa 03 tờ 03) - Ông Trần Hữu Cường (đến thửa 859 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Thùy (từ thửa 861 tờ 03) - Ông Nguyễn Đăng Phương (đến thửa 783 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Quyên (từ thửa 788 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Tự (đến thửa 850 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Khanh (từ thửa 848 tờ 03) - Bà Bùi Thị Chín (đến thửa 927 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Thanh (từ thửa 2633 tờ 03) - Bà Thanh (đến thửa 2634 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Hoa (từ thửa 776 tờ 03) - Ông Trần Hữu Đường (đến thửa 925 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |