Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Chín (từ thửa 927,1553 tờ 03) - Ông Lê Hồng Hà (đến thửa 1548 tờ 03 ) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Tiến (từ thửa 865 tờ 03) - Bà Trần Thị Phú (đến thửa 968 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Đệ (từ thửa 06 tờ 07) - Ông Nguyễn Đăng Hoàng (đến thửa 07 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Thường (từ thửa 08 tờ 07) - Ông Lê Phi Hiển (đến thửa 91 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Huấn (từ thửa 107 tờ 07) - Ông Lê Văn Cường (đến thửa 1554 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Khánh (từ thửa 1510 tờ 07) - Ông Bùi Thế Khánh (đến thửa 1510 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Đường (từ thửa 1502,219 tờ 07) - Ông Lê Hữu Sửu (đến thửa 2642 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Minh Thuận (từ thửa 2641 tờ 07) - Ông Bùi Thế Đường (đến thửa 110 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Khánh (từ thửa 1508 tờ 07) - Ông Bùi Thế Cận (đến thửa 222 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Thảnh (từ thửa 218 tờ 07) - Ông Lê Văn Hiệp (đến thửa 428 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Thực (từ thửa 11 tờ 07) - Ông Bùi Văn Canh (đến thửa 191 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Tín (từ thửa 524 tờ 07) - Ông Lê hữu trung (đến thửa 545 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Linh(từ thửa 456 tờ 07) - Ông Bùi Thế Viêm (đến thửa 523 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Phạm Kim Quý (từ thửa 1364 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Trí (đến thửa 1424 tờ 03) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Văn Tuấn (từ thửa 1373 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Trí (đến thửa 1423 tờ 03) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Thắng (từ thửa 164 tờ 03) - Ông Đặng Duy Bảo (đến thửa 207 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Tiền (từ thửa 208 tờ 03) - Bà Hoàng Thị Hằng (đến thửa 1534 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Nghĩa (từ thửa 1391 tờ 03) - Bà Nguyễn Thị Dung (đến thửa 1392 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Bá Quế (từ thửa 1532 tờ 03) - Ông Lê Hữu Truyền (đến thửa 324 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Lý (từ thửa 319 tờ 03) - Ông Trần Xuân Bình (đến thửa 395 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |