Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Võ Thanh Bình (từ thửa 210 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Tài (đến thửa 1398 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
42 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Bá Lâm (từ thửa 321 tờ 03) - Ông Bùi Thế Hòai (đến thửa 394 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
43 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Ngữ (từ thửa 383 tờ 03) - Ông Phạm Kim Quý (đến thửa 400 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
44 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Trương Thị Huê (từ thửa 399 tờ 03) - Ông Đặng Duy Hữu (đến thửa 469 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
45 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Tân (từ thửa 467 tờ 03) - Bà Võ Thị Dung (đến thửa 507 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
46 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Nhàn (từ thửa 1529 tờ 03) - Ông Trần Văn Thành (đến thửa 382 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
47 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Đào (tư thửa 526 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Diên (đến thửa 451 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
48 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Lĩnh (từ thửa 509 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Luận (đến thửa 1001 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
49 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Yến (từ thửa 973 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Hào (đến thửa 972 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
50 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Thế Bính (từ thửa 576 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Sỹ (đến thửa 616 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
51 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Đô (từ thửa 636 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Hoài (đến thửa 615 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
52 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Tích (từ thửa 614 tờ 03) - Ông Trần Hữu Huệ (đến thửa 510 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
53 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Bật (từ thửa 619 tờ 03) - Ông Bùi Thế Đại (đến thửa 637 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
54 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Tuấn (từ thửa 461 tờ 03) - Ông Bùi Thế Chế (đến thửa 513 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
55 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Việt (từ thửa 463 tờ 03) - Bà Hoàng Thị Diệu (đến thửa 462 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
56 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Hòa (từ thửa 464 tờ 03) - Bà Trần Thị Nghĩa (đến thửa 391 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
57 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Thái (từ thửa 685 tò 03) - Ông Hoàng Văn Yến (đến thửa 719 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
58 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Hồng (từ thửa 736 tờ 03) - Bà Hoàng Như Ý (đến thửa 772 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
59 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Đường (từ thửa 773 tờ 03) - Ông Trần Văn Dũng (đến thửa 791 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |