STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Bà Lê Thị Lan (từ thửa số 457, tờ bản đồ số 23) - Bà Bùi Thị Việt (đến thửa số 645 tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Bà Trần Thị Trang (từ thửa số 249, tờ bản đồ số 23) - Ông Hồ Xuân Lam (đến thửa số 148 tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Cảnh Phương (từ thửa số 1780, tờ bản đồ số 23) - Ông Thái Ngọc Hoàn (đến thửa số 93, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Ngọc Hoàn (từ thửa số 38, tờ bản đồ số 23) - Ông Phan Sỹ Hùng (đến thửa số 92, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Ngọc Hoàn (từ thửa số 38, tờ bản đồ số 23) - Ông Trần Văn Hải (đến thửa số 197, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Cảnh Kim (từ thửa số 857, tờ bản đồ số 19) - Ông Trần Văn Hòa (đến thửa số 1200, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn An (từ thửa số 1777, tờ bản đồ số 19) - Ông Phạm Quang Hoàng (đến thửa số 79, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đình Mạnh (từ thửa số 607, tờ bản đồ số 19) - Ông Hoàng Văn Hùng (đến thửa số 231, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Bà Thái Thị Xuân (từ thửa số 496, tờ bản đồ số 19) - Ông Dương Trọng Sơn (đến thửa số 684, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Sân bóng Đông Thịnh (từ thửa số 420, tờ bản đồ số 19) - Ông Nguyễn Văn Thao (đến thửa số 337, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hồ Xuân Lam (từ thửa số 1311, tờ bản đồ số 19) - Ông Nguyễn Văn Mão (đến thửa số 365, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | SVĐ Đông Sơn (từ thửa số 635, tờ bản đồ số 19) - Ông Hồ Vĩnh Ba (đến thửa số 338, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Hữu Trung (từ thửa số 1331, tờ bản đồ số 19) - Ông Thái Ngọc Hoàn (đến thửa số 448, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Đoàn Văn Hùng (từ thửa số 1289, tờ bản đồ số 19) - Ông Nguyễn Bá Cảnh (đến thửa số 1259, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Nguyên Việt (từ thửa số 1288, tờ bản đồ số 19) - Ông Nguyễn Cảnh Hồng (đến thửa số 528, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Dương Trọng Hảo (từ thửa số 530, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Văn Trị (đến thửa số 1108, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Tám (từ thửa số 725, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Văn Tuấn (đến thửa số 652, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Sơn (từ thửa số 362, tờ bản đồ số 20) - Ông Võ Văn Cường (đến thửa số 568, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Dương Trọng Niệm (từ thửa số 276, tờ bản đồ số 20) - Bà Dương Thị Thảo (đến thửa số 283, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Sỹ Nhàn (từ thửa số 281, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Cảnh Toàn (đến thửa số 189, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |