Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1364, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1363, tờ bản đồ số 03 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
42 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1564, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2142, tờ bản đồ số 03 | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
43 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1539, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1223, tờ bản đồ số 03 | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
44 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1602, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2127, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
45 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2810, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2811, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
46 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1629, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1048, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
47 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2825, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1430, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
48 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1406, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1362, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
49 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1047, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2886, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
50 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1279, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1248, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
51 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1388, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1331, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
52 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1246, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1246, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
53 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1312, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1360, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
54 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1311, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1191, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
55 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2854, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1135, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
56 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1046, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1078, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
57 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2824, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1407, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
58 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1222, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1381, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
59 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1377, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1136, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
60 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 914, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1138, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |