STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đôn Ngoạn (từ thửa số 2041, tờ bản đồ số 12) - Ông Cao Văn Biểu (đến thửa số 1999, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đăng Thịnh (từ thửa số 2228, tờ bản đồ số 12) - ÔngNguyễn Đăng Thi (đến thửa số 2878, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Đinh Lang Kỳ (từ thửa số 193, tờ bản đồ số 12) - Ông Đinh Lang Toàn (đến thửa số 2210, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Nhợi (từ thửa số 70, tờ bản đồ số 12) - Ông Tô Văn Ngọc (đến thửa số 119, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Trọng Khanh (từ thửa số 71, tờ bản đồ số 12) - Ông Tạ Thị Bằng (đến thửa số 47, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Minh (từ thửa số 178, tờ bản đồ số 12) - Ông Tạ Văn Cung (đến thửa số 146, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Trung (từ thửa số 156, tờ bản đồ số 6) - Ông Tạ Văn Cung (đến thửa số 146, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Dung (từ thửa số 41, tờ bản đồ số 12) - Ông Tạ Văn Cung (đến thửa số 146, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Tăng Văn Tâm (từ thửa số 95, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Đăng Tuệ (đến thửa số 216, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Mạnh Hồng (từ thửa số 45, tờ bản đồ số 6) - Ông Đinh Trọng Bỉnh (đến thửa số 38, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Công Bảo (từ thửa số 50, tờ bản đồ số 6) - Ông Nguyễn Văn Hóa (đến thửa số 51, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Đinh Lang Hòa (từ thửa số 61, tờ bản đồ số 6) - Ông Nguyễn Văn Sỹ (đến thửa số 77, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Đinh Thị Loan (từ thửa số 26, tờ bản đồ số 12) - Bà Nguyễn Thị Nhật (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Lê Thị Ủy (từ thửa số 92, tờ bản đồ số 12) - Bà Nguyễn Thị Nhật (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Vùng Cầu Khe Hai (từ thửa số 2290, tờ bản đồ số 12) - Vùng Cầu Khe Hai (đến thửa số 2291, tờ bản đồ số 12) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Đinh Thị Duyên (từ thửa số 2893, tờ bản đồ số 12) - Ông Đinh Thị Duyên (đến thửa số 2894, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đôn Ngoạn (từ thửa số 1983, tờ bản đồ số 12) - Ông Trần Văn Trung (đến thửa số 1962, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Hùng (từ thửa số 2010, tờ bản đồ số 12) - Ông Phạm Thế Mạnh (đến thửa số 2277, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Mạnh Hồng (từ thửa số 2889, tờ bản đồ số 12) - Ông Trần Văn Trung (đến thửa số 2006, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Trung (từ thửa số 1976, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Quốc Sen (đến thửa số 2057, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |