Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Quốc Giang (từ thửa số 2011, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Văn Nghi (đến thửa số 2055, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Tình (từ thửa số 2027, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Quốc Thanh (đến thửa số 2101, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Hậu (từ thửa số 1943, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Quốc Giang (đến thửa số 2045, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Trần Thị Nga (từ thửa số 1944, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Văn Tình (đến thửa số 1970, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Trường tiểu học (từ thửa số 2911, tờ bản đồ số 12) - Ông Chu Đình Ngạn (đến thửa số 2043, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Chu Thị Hóa (từ thửa số 2896, tờ bản đồ số 12) - Ông Hoàng Xuân Ánh (đến thửa số 2260, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |