STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Ngọc Tùng (từ thửa số 869, tờ bản đồ số 17) - Ông Hồ Văn Hưng (đến thửa số 202, tờ bản đồ số 17) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Quảng (từ thửa số 156, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Cảnh Liệu (đến thửa số 119, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Hồ Kỳ (từ thửa số 1235, tờ bản đồ số 17) - Ông Hoàng Văn Hùng (đến thửa số 95, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Minh Châu (từ thửa số 215, tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Hưng (đến thửa số 213, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Cổng chào Tây Xuân (từ thửa số 1945, tờ bản đồ số 17) - Ông Hoàng Tiến Sỹ (đến thửa số 500, tờ bản đồ số 17) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | QL 15A, Nguyễn Xuân Tạo (từ thửa số 910, tờ bản đồ số 17) - Ông Trần Doãn Dũng (đến thửa số 864, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | QL 15A, Ông Nguyễn Đình Hợp (từ thửa số 169, tờ bản đồ số 17) - Ông Phạm Ngọc Bình (đến thửa số 242, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Nhà VH Nguyễn Tạo Cũ (từ thửa số 1189, tờ bản đồ số 17) - Bà Mai Ngọc Liên (đến thửa số 1197, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Bá Cường (từ thửa số 2433, tờ bản đồ số 21) - Bà Nguyễn Thị Trầm (đến thửa số 414, tờ bản đồ số 21) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Giáp Giang Sơn Tây (từ thửa số 411, tờ bản đồ số 21) - Ông Lương Văn Hạnh (đến thửa số 135, tờ bản đồ số 21) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Quốc lộ 15A (từ thửa số 1184, tờ bản đồ số 17) - Bà Nguyễn Thị Công (đến thửa số 621, tờ bản đồ số 17) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Ngọc Bình (từ thửa số 589, tờ bản đồ số 17) - Bà Nguyễn Thị Thanh (sát chợ) (đến thửa số 650, tờ bản đồ số 17) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Quốc Lộ 15A (từ thửa số 818, tờ bản đồ số 17) - Chợ Năn (đến thửa số 811, tờ bản đồ số 17) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Bùi Đình Thông (từ thửa số 1817, tờ bản đồ số 23) - Ông Trương Văn Thủy (đến thửa số 679, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Đường 538 (từ thửa số 113, tờ bản đồ số 23) - Ông Đỗ Văn Cường (đến thửa số 158, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Hòa (từ thửa số 1970, tờ bản đồ số 18) - Ông Trương Văn Hồng (đến thửa số 1758, tờ bản đồ số 18) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Hòa (từ thửa số 306, tờ bản đồ số 21) - Ông Trần Văn Chiến (đến thửa số 370, tờ bản đồ số 21) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Sau trụ sở UBND xã (từ thửa số 1832, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Hữu Dũng (đến thửa số 1873, tờ bản đồ số 18) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Sau trụ sở UBND xã (từ thửa số 1832, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Hữu Hòa (đến thửa số 1910, tờ bản đồ số 18) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Sau trụ sở UBND xã (từ thửa số 1831, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Đức Nguyên (đến thửa số 2038, tờ bản đồ số 18) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |