Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Đỗ Mạnh Đô (từ thửa số 194, tờ bản đồ số 22) - Ông Nguyễn Ngọc Dần (đến thửa số 167, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Hải (từ thửa số 163, tờ bản đồ số 22) - Ông Nguyễn Văn Kiên (đến thửa số 857, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Bà Phạm Thị Thanh (từ thửa số 112, tờ bản đồ số 22) - Ông Đặng Văn Hiếu (đến thửa số 93, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Thục (từ thửa số 30, tờ bản đồ số 22) - Ông Ngô Trí Cần (đến thửa số 92, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Viện (từ thửa số 183, tờ bản đồ số 22) - Ông Phan Văn Tuấn (đến thửa số 1126, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Huỳnh Văn Thế (từ thửa số 356, tờ bản đồ số 22) - Ông Nguyễn Đăng Chiến (đến thửa số 716, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Huỳnh Văn Thế (từ thửa số 356, tờ bản đồ số 22) - Ông Nguyễn Quang Thìn (đến thửa số 468, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Công Hạ (từ thửa số 572, tờ bản đồ số 22) - Bà Dương Thị Thơm (đến thửa số 1108, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Giáp Đồng Mè (từ thửa số 843, tờ bản đồ số 22) - Bà Trần Thị Lý, đồng mè (đến thửa số 628, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |