STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Vĩnh Bá (từ thửa số 30, tờ bản đồ số 20) - Bà Võ Thị Hải (đến thửa số 875, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Vĩnh Tùng (từ thửa số 21, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Vĩnh Cơ (đến thửa số 880, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Tình (từ thửa số 721, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Vĩnh Dụng (đến thửa số 241, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Sân vận động Quang Mỹ (từ thửa số 498, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Quốc Sứu (đến thửa số 713, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Hồng (từ thửa số 1054, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Đăng Chiến (đến thửa số 43, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Công Phượng (từ thửa số 1056, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Công Giang (đến thửa số 14, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Xuân (từ thửa số 40, tờ bản đồ số 20) - Bà Nguyễn Thị Tình (đến thửa số 38, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Phương (từ thửa số 1039, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Văn Xuân (Yên Thành) (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Võ Minh Hồng (từ thửa số 2737, tờ bản đồ số 13) - Ông Phan Duy Thư (đến thửa số 2072, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Văn Thận (từ thửa số 1287, tờ bản đồ số 13) - Ông Nguyễn Công Bình (đến thửa số 2069, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lương Văn Chiến (từ thửa số 2780, tờ bản đồ số 13) - Ông Đặng Văn Thịnh (đến thửa số 2774, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hồ Sỹ Quyền (từ thửa số 487, tờ bản đồ số 13) - Bà Hồ Thị Phương (đến thửa số 1209, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Minh (từ thửa số 2784, tờ bản đồ số 13) - Ông Lang Văn Nho (đến thửa số 1362, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Tâm (từ thửa số 1093, tờ bản đồ số 13) - Bà Nguyễn Thị Khánh (đến thửa số 336, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Đăng Hoa (từ thửa số 505, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Hữu Thắng (đến thửa số 1069, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Hữu Mỹ (từ thửa số 506, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Văn Thìn (đến thửa số 470, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Thuận (từ thửa số 525, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Văn Chung (đến thửa số 504, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Bưởi (từ thửa số 533, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Hữu Cát (đến thửa số 287, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | NVH Quang Mỹ (từ thửa số 535, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Đăng Hưng (đến thửa số 468, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Hữu Hạnh (từ thửa số 1521, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Hữu Hạnh (đến thửa số 473, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |