STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Trọng Cầm (từ thửa số 306, tờ bản đồ số 11) - Ông Trần Văn Huy (đến thửa số 1116, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Phạm Văn Hồng (từ thửa số 322, tờ bản đồ số 11) - Bà Nguyễn Thị Kiệm (đến thửa số 17, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Bá Bưởi (từ thửa số 324, tờ bản đồ số 11) - Ông Trần Văn Minh (đến thửa số 110, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Lực (từ thửa số 781, tờ bản đồ số 11) - Ông Nguyễn Văn Bình (đến thửa số 235, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đình Xuân (từ thửa số 158, tờ bản đồ số 11) - Bà Trần Thị Bích Liên (đến thửa số 157, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Ngô Đức Tâm (từ thửa số 766, tờ bản đồ số 11) - Ông Trần Bá Hòa (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Trang (từ thửa số 823, tờ bản đồ số 11) - Bà Trần Thị Nga (đến thửa số 194, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Chất (từ thửa số 834, tờ bản đồ số 11) - Ông Nguyễn Đình Trung (đến thửa số 23, tờ bản đồ số 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Danh (từ thửa số 458, tờ bản đồ số 11) - Ông Phan Đình Tân (đến thửa số 457, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Bà Phạm Thị Em (từ thửa số 332, tờ bản đồ số 11) - Ông Phạm Văn Bảo (đến thửa số 801, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Quang Yên (từ thửa số 1152, tờ bản đồ số 11) - Ông Phạm Xuân Hưng (đến thửa số 799, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | QL 15A, ông Nguyễn Viết Ngũ (từ thửa số 588, tờ bản đồ số 11) - Ông Trần Văn Thông (đến thửa số 841, tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | QL 15A (từ thửa số 650, tờ bản đồ số 11) - Ông Nguyễn Nghĩa Dũng (đến thửa số 856, tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Tiệp (từ thửa số 1171, tờ bản đồ số 11) - Ông Lê Viết Phượng (đến thửa số 787, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Tiến Chân (từ thửa số 88, tờ bản đồ số 16) - Ông Lê Tiến Điệp (đến thửa số 1412, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Mẫu (từ thửa số 1403, tờ bản đồ số 16) - Ông Trần Văn Sáu (đến thửa số 85, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | SVĐ Thịnh Đồng (từ thửa số 451, tờ bản đồ số 10) - Ông Thái Khắc Thành (đến thửa số 1421, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Văn Phú (từ thửa số 449, tờ bản đồ số 10) - Ông Nguyễn Cảnh Hải (đến thửa số 171, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Văn Đắc (từ thửa số 1424, tờ bản đồ số 16) - Ông Lê Văn Khánh (đến thửa số 1426, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Khắc Khanh (từ thửa số 230, tờ bản đồ số 10) - Ông Lê Tiến Đức (đến thửa số 458, tờ bản đồ số 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |