Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Dương Trọng Thành (từ thửa số 101, tờ bản đồ số 10) - Cao Xuân Tân (Tân Kỳ) (đến thửa số 346, tờ bản đồ số 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Cảnh Thành (từ thửa số 694, tờ bản đồ số 16) - Ông Lê Tiến Hùng (đến thửa số 1413, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Khắc Sơn (từ thửa số 1433, tờ bản đồ số 16) - Ông Nguyễn Đình Ám (đến thửa số 293, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Dương Trọng Hòa (từ thửa số 1395, tờ bản đồ số 16) - Ông Lê Văn Linh (đến thửa số 300, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Giáp Tân Kỳ (từ thửa số 30, tờ bản đồ số 9) - Ông Phan Kim Chất (Người Tân Kỳ) (đến thửa số 43, tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Giáp Tân Kỳ (từ thửa số 03, tờ bản đồ số 9) - Ông Nguyễn Văn Minh (Người Tân Kỳ) (đến thửa số 18, tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |