Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1592, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1044, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 634, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1591, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 567, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 767, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 140, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 1065, tờ bản đồ số 09 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 208, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 211, tờ bản đồ số 09 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1442, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 143, tờ bản đồ số 09 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 54, tờ bản đồ số 09 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 141, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 111, tờ bản đồ số 09 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 324, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 270, tờ bản đồ số 09 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 268, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 269, tờ bản đồ số 09 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 454, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 743, tờ bản đồ số 09 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 405, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 407, tờ bản đồ số 09 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 404, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 448, tờ bản đồ số 09 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 263, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 1068, tờ bản đồ số 09 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2757, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2757, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2680, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2756, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2940, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2943, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2934, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2837, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2939, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2893, tờ bản đồ số 07 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 4300, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2935, tờ bản đồ số 07 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |