Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2076, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2232, tờ bản đồ số 06 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1729, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2077, tờ bản đồ số 06 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1701, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1615, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1614, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1535, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3246, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1534, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1611, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1533, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1454, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1361, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1361, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1455, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1364, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1536, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1537, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1461, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1785, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1540, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3235, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1784, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2025, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2027, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2104, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2105, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2033, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1938, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1841, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1940, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2108, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2109, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2026, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2017, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1934, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2031, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1844, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1836, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |