Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1843, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1753, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
42 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1583, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2250, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
43 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1499, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1759, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
44 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1582, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1669, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
45 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3252, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1581, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
46 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1752, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2239, tờ bản đồ số 06 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
47 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2220, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2100, tờ bản đồ số 06 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
48 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1761, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2221, tờ bản đồ số 06 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
49 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1762, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 3251, tờ bản đồ số 06 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
50 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1360, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1608, tờ bản đồ số 06 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
51 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3222, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1261, tờ bản đồ số 06 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
52 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1823, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1643, tờ bản đồ số 06 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |