Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1900, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1972, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2100, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2164, tờ bản đồ số 03 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2116, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2083, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1945, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1899, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2099, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2029, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2097, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1989, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2014, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1970, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2096, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1944, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2081, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1969, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1968, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1898, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1811, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1878, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1844, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1845, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1828, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2834, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1265, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1297, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1814, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1881, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1744, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1726, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2885, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1703, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2883, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 16, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1383, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1647, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1392, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2827, tờ bản đồ số 03 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |