Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1843, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1705, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
42 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1860, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1471, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
43 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1897, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2095, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
44 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2848, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2056, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
45 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1846, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1861, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
46 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1772, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1794, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
47 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1706, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1707, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
48 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1603, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1603, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
49 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2796, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2138, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
50 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 183, tờ bản đồ số 07 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
51 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 31, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 36, tờ bản đồ số 07 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
52 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3087, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 4287, tờ bản đồ số 07 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
53 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 388, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 486, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
54 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 181, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3073, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
55 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 180, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3062, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
56 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3068, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3071, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |