Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 955, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 876, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 936, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 862, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 803, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 805, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 700, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 723, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 939, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 618, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 938, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 617, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 918, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 616, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 416, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 552, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 549, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 466, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1863, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 548, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 916, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 759, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 693, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 738, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1860, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 736, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 858, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 716, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 836, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 734, tờ bản đồ số 04 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1873, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1875, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2352, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1872, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1868, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1870, tờ bản đồ số 04 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2385, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1880, tờ bản đồ số 04 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 870, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 980, tờ bản đồ số 04 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |