Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1452, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1499, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
62 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1304, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1305, tờ bản đồ số 03 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
63 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1299, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1398, tờ bản đồ số 03 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
64 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1184, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1355, tờ bản đồ số 03 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
65 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1629, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1659, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
66 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1597, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1631, tờ bản đồ số 04 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
67 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1075, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1743, tờ bản đồ số 04 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
68 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1773, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1566, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
69 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1789, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1611, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
70 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2350, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1711, tờ bản đồ số 04 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |