STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 673, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 31, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 670, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 672, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 12, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 19, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 8, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 7, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 241, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa đất số 411, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 396, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa đất số 562 tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 415, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa đất số 569, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 582, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa đất số 461, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 371, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa đất số 429, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa đất số 412, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 242, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa đất số 738, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa đất số 246, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1047, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1060, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1164, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1162, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 944, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1586, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 925, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 942, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1013, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1544 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1056, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1028, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1016, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1568, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 967, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 979, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |