Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 796, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 825 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 388, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 638, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 374, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 300, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 346, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 500 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 268, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 152, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 74, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1068, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 267, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Giáp lèn Hồ - thửa đất số 2694, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 33, tờ bản đồ số 15 - Đến thửa đất số 35, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |