STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1, tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 127, tờ bản đồ số 25 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số149, tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 166, tờ bản đồ số 25 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 267, tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 270, tờ bản đồ số 25 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 91, tờ bản đồ số 25 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 11, tờ bản đồ số 24 - Đến thửa đất số 231, tờ bản đồ số 24 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 617, tờ bản đồ số 23 - Đến thửa đất số 619 tờ bản đồ số 23 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 448, tờ bản đồ số 23 - Đến thửa đất số 596, tờ bản đồ số 23 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 235, tờ bản đồ số 23 - Đến thửa đất số 332, tờ bản đồ số 23 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 688 tờ bản đồ số 23 - Đến thửa đất số 692 tờ bản đồ số 23 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 122, tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1815, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 1920, tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1615, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 1642, tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1448, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 2460, tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1488, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 1613, tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1853, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 1950 tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1195, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 1288, tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 50, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 122, tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 627, tờ bản đồ số 22 - Đến thửa đất số 755, tờ bản đồ số 22 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 689, tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 629, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 614, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 688, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |