Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 615, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 497, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 574, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 411, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 495, tờ bản đồ số 19 - Đến thửa đất số 878, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |