STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đình Chiền (Thửa 2194, tờ 16) - Trần Kim Cương (Thửa 1214, tờ 16) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Long (Thửa 1045, tờ 16) - Nguyễn Văn Ngọc (Thửa 1225, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Cảnh Sơn (1193, tờ 16) - Kiều Đình Việt (Thửa 1224, tờ 16) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trần Kim Hồng (Thửa 1048, tờ 16) - Đậu Văn Sáng (Thửa 1139, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Hưng (Thửa 1130, tờ 16) - Tuất Hợi (Thửa 1922, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Sỹ Thắng (Thửa 806, tờ 16) - Nguyễn Sỹ Tuấn (Thửa 1125, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Bùi Văn Thìn (Thửa 1134, tờ 16) - Nguyễn Sỹ Thành (Thửa 787, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Đậu Văn Hai (Thửa 1086, tờ 16) - Trương Đình Kinh (Thửa 1126, tờ 16) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Toàn (Thửa 845, tờ 16) - Hoàng Thị Phượng (Thửa 51, tờ 16) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trần Thị Vinh (Thửa 1940, tờ 16) - Hoàng Văn Dũng (Thửa 644, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Sỹ Thuận (Thửa 667, tờ 16) - Trần Văn Học (Thửa 642, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Mạo (Thửa 759, tờ 16) - Đào Danh Dần (Thửa 708, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trương Công Sơn (Thửa 2167, tờ 16) - Nguyễn Cảnh Cung (Thửa 682, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Nga (Thửa 954, tờ 16) - Lê Xuân Quý (Thửa 1001, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Minh (Thửa 930, tờ 16) - Thái Bá Hưng (Thửa 1103, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 1428, tờ 16) - Trương Công Đông (Thửa 841, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Lê Thị Báo (Thửa 840, tờ 16) - Nguyễn Thị Hiền (Thửa 1005, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Đức (Thửa 2145, tờ 16) - Nguyễn Đức Vân (Thửa 927, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Cảnh Khâm (Thửa 897, tờ 16) - Phạm Thị Thanh (Thửa 986, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Ngọ (Thửa 865, tờ 16) - Bùi Hữu Thương (Thửa 2196, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |