Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 700, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 723, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2022 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 939, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 618, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2023 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 938, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 617, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2024 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 918, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 616, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2025 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 416, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 552, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2026 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 549, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 466, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2027 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1863, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 548, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2028 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 916, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 759, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2029 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 693, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 738, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2030 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1860, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 736, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2031 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 858, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 716, tờ bản đồ số 04 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2032 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 836, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 734, tờ bản đồ số 04 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2033 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1873, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1875, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2034 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2352, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1872, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2035 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1868, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1870, tờ bản đồ số 04 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2036 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2385, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1880, tờ bản đồ số 04 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2037 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 870, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 980, tờ bản đồ số 04 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2038 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2374, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 2374, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2039 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1198, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1212, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2040 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2348, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1867, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |