Trang chủ page 103
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1260, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1434, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2042 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1023, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1410, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2043 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1066, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1022, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2044 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1653, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1653, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2045 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1712, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1691, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2046 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1651, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1813, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2047 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1666, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1812, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2048 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2804, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1486, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2049 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1417, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1501, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2050 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1432, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1451, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2051 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1472, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1499, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2052 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1393, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1416, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2053 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1748, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2790, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2054 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1795, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1832, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2055 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1708, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1708, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2056 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2838, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1586, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2057 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1543, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1548, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2058 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1452, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1499, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2059 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1304, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1305, tờ bản đồ số 03 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2060 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1299, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1398, tờ bản đồ số 03 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |