Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 161
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 161
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 161
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3201
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 162…164; 167…172; 186; 188…192; 194; 195; 703; 704; 198…214; 221; 222; 302; 224..229 (Tờ bản đồ số 24)
Địa danh (xứ đồng): Yên Sơn -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3202
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1; 2; 8; 9; 11…13; 15; 17…21; 26; 37…44; 331; 46…51; 61; 62; 81; 83; 84; 86; 88; 89; 330; 97…100; 103…116; 124…131; 134…136; 307; 308; 138…141; 149…160 (Tờ bản đồ số 24)
Địa danh (xứ đồng): Yên Sơn -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3203
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 274…276; 321; 320; 319; 317; 278; 279; 280; 281; 282; 285; 253; 252; 262; 263; 249; 248; 264 (Tờ bản đồ số 24)
Địa danh (xứ đồng): Yên Sơn -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3204
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 22; 36; 52 (Tờ bản đồ số 24)
Địa danh (xứ đồng): Yên Sơn, Liên Giang -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3205
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1263...1265; 1272...1275; 1282; 1286; 1287; 1292; 1298...1303; 1309; 1311...1316; 1318...1320; 1345...1353; 1356; 1361 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3206
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1172...1176; 1177; 1179; 1184; 1185; 1192...1200; 1206...1211; 1213; 1217; 1224...1226; 1231...1237; 1242...1251; 1255 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3207
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1066...1068; 1072; 1073; 1077...1082; 1084...1092; 1098; 1099; 1101...1104; 1106; 1107; 1109...1114; 1131...1138; 1142...1149; 1167; 1168 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3208
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1004; 1008; 1010; 1011; 1020...1022; 1027...1030; 1036; 1037; 1039...1042; 1046; 1048...1052; 1054…1061 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3209
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 838; 839; 843...845; 848...851; 854; 860...862; 870; 875; 879; 884; 886...890; 892...895; 904; 905; 911...914; 916...918; 925; 926; 933...939; 945; 949; 956; 959; 960; 974; 980…984; 987; 988; 990...996 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3210
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 707...713; 715...730; 733; 735...755; 758...764; 766; 770...773; 778; 785...787; 794...811; 815; 820...822; 832...834 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3211
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 420; 421; 423; 436...438; 440...444; 654...662; 665; 666; 668...674; 676...678; 682...697; 699...703; 705 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3212
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 377...380; 382; 385...388; 390...392; 396; 402…411; 418 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3213
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 220...226; 229; 230; 232...234; 238; 247; 250...257; 259...262; 264...269; 271; 274...279; 281...294; 301...318; 320...332; 336...338; 343...346; 351; 352; 354; 355; 365...367; 372...374 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3214
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 309; 291; 264; 290; 289; 265; 287; 267; 266; 268; 269; 251; 247; 246; 245; 230…232; 224; 211; 203; 204; 192; 191; 202; 214; 215; 162; 170 (Tờ bản đồ số 22)
Từ Nội xóm Phố - đến Đồng Hóc
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3215
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 564; 539; 537; 538; 536; 522; 519; 520; 497; 496; 498; 499; 472; 473; 474; 469; 494; 430; 428; 425; 424; 434; 398; 397; 249; 395; 393; 388 (Tờ bản đồ số 22)
Từ Nội xóm Phố - đến Đồng Hóc
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3216
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1272; 1273; 1274; 1260; 1262; 1263; 1264; 1265; 1266; 1267; 1268; 1269; 1270; 1271; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Láng sâu -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3217
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1699; 1700; 1762; 1763; 1695; 1727; 1701; 1239; 1703; 1707; 1708; 1709; 1713; 1714; 1718 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Nhà thánh -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3218
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1259; 1260; 1261; 1263; 1264; 1265; 1266; 1267; 1268; 1269; 1270; 1271; 1758 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Bàu hương -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3219
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1441; 1442; 1443; 1444; 1445; 1446; 1447; 1448; 1985; 1988; 1989; 1994; 1995; 2008; 2009; 2010; 2020; 2074 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Bàu hương -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3220
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1300; 1301; 1302; 1303; 1304; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Bàu hương -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
159
160
161
162
163
…
303
Tiếp »
070 6141 858