Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 162
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 162
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 162
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3221
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1556; 1557; 1558; 1559; 1560; 1561; 1562; 1563; 1564; 1565; 1566; 1567; 1568; 1569; 1570; 1571; 1572; 1633; 1634; 1640; 1641; 1649 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Bàu hương -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3222
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 731 (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Trọt đèn -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3223
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1510; 1648; 1657; 1671; 1673; 1674; 1722; 1727; 1729;1733; 1508; 1734; 1751; 1690; 1689; 1677; 1683; 1781; 1785; 1789; 1794; 1799; 1802; 1809; 1811; 1840; 1741; 1697; 1698; 1721; 1731 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Nương không trên -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3224
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1511; 1512; 1513; 1515; 1803; 1804; 1847; 1849; 1850; 1851; 1510; 1872; 1505; 1506 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Nương không trên -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3225
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 2047; 2048; 2050; 2051; 2053; 2054; 2055; 1467; 1468; 1470; 1471; 1472; 1492; 1493; 1494; 1495; 2012 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Nương không dưới -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3226
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1426; 1247; 1248; 1249; 1250; 1251; 1252; 1253; 1561; 1562; 1609; 1568; 1570; 1571; 1572; 1576; 1244; 1245; 1243; 1577; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Bảy sào -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3227
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1527; 1528; 1529; 1530; 1409; 1539; 1522; 1523; 1524; 1525; 1526; 1533; 1534; 1535; 1399; 1410; 1412 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Bảy sào -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3228
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1525; 1831; 1832; 1833; 1834; 1835; 1527; 1528; 1529; 1530; 1531; 1532; 1533; 1431; 1432; 1433; 1434; 1435; 1438; 1439; 1440; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Yên lý -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3229
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1543; 1544; 1560; 1573; 2069; 2070; 2071; 1579; 1591; 1592; 1588; 1590; 1610; 1612; 1613; 1614; 1615; 1616; 1617; 1657; 1658; 1659; 1660; 1661; 1662; 1663; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Nương Mạ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3230
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1599; 1512; 1513; 1514; 1597; 1598; 1600; 1511; 1516; 1517; 1519; 1573; 1575 (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Cửa trạm -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3231
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1402; 1403; 1404; 1405; 1407; 1408; 1537; 2068; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Cửa trạm -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3232
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1549; 1569; 1572; 1578; 1583; 1597; 1605; 1606; 2072; 1618; 2084; 1629; 1637; 1638; 1664; 1666 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Da đôi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3233
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1518; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Đồng xoi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3234
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1569; 1570; 1571; 1604; 1605; 1582; 1585; 1590; 1611; 1612; 1615; 1515; 1583; 1524; 1525; 1520; 1533; 1534; 1535; 1536; 1537; 1538; 1539; 1540; 1541; 1567; 1950 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Đồng xoi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3235
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1683; 1684; 1685; 1686; 1687; 1657; 1658; 1659; 1660; 1661; 16662; 1663; 1671; 1672; 1677; 1678; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Cửa mựợu -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3236
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 392; 393; 394; 398; 399; 400; 402; 403; 404; 406 (Tờ bản đồ 12)
Địa danh (xứ đồng): Rọ lợn ngoài -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3237
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1424; 1425; 1426; 1456; 1457; 1458; 1459; 1460; 1461; 1465; 1466; 1468; 1470; 1471; 1472; 1475; 1476; 1477; 1502; 1503; 1504; 1499; 1500; 1501; 1495; 1496; 1497; 1491; 1492; 1493; 1296; 1297 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Tây xuân -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3238
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1257; 1258; 1259; 1260; 1261; 1262; 1263; 1534;1535; 1536; 1537; 1538; 1548; 1549; 1550; 1551; 1552; 1554; 1555; 1556; 1557; 1546; 1547; 1563; 1564; 1565; 1566; 1567; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Đồng kiệt -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3239
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1539; 1545; 1546; 1547; 1548; 1549; 1550; 1551; 1552; 1553; 1555; 1556; 1557; 1558; 1559; 1560; 1561; 1542; 1540; 1562; 1563; 1564 (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Đồng kiệt -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3240
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1143; 1144; 1145; 1146; 1147; 1148; 1149; 1150; 1151; 1152; 1153; 1154; 1155; 1157; 1158; 1490; 1491; 1503; 1484; 1487; 1489; 1510; 1512; 1514; 1516; 1518; 1519 (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Chọ dùng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
160
161
162
163
164
…
303
Tiếp »
070 6141 858