Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 163
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 163
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 163
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3241
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1408; 1409; 1410; 1418; 1419; 1430; 1455; 1458; 1459; 1460; 1485; 1495; 1472; 1444; 1445; 1413; 1414; 1423; 1424; 1433;1434; 1267; 1452; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Chọ dùng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3242
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1527; 1528; 1529; 1507; 1508; 1539; 1541; 1483; 1456; 1462; 1463; 1478; 1525; 1470; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Quan ngoài -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3243
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1559; 1560; 1561; 1546; 1547; 1548; 1550; 1551; 1552; 1553; 1281; 1282; 1283; 1285; 1286; 1287; 1288; 1289; 1290; 1291; 1810 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Tổng đội -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3244
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1432; 1427; 1428; 1430; 1431; 1440; 1444; 1480; 1488; 1483; 1506; 1507; 1435; 1396; 1397; 1398; 1399; 1412; 1417; 1419; 1400; 1401; 1402; 1403; 1392; 1393; 1394; 1386; (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Chanh -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3245
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1539; 1544; 15550; 1551; 1553; 1552; 1554; 1545; 1546; 1547; 1548; 1549; 1555; 1556; 1557; 1558; 1559; 1560; 1561; 1542; 1563; 1564; 1540 (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Đồng kiệt -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3246
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1308; 1309; 1310; 1311; 1312; 1313; 1314; 1315; 1402; 1404; 1811; 1410; 1411; 1407; 1416; 1408; 1430; 1431; 1432; 1444; 1445; 1446; 1447; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Đồng kiệt -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3247
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1322; 1323; 1324; 1325; 1326; 1327; 1328; 1330; 1574; 1586; 1587; 1604; 1605; 1606; 1607; 1608; 1609; 1333; 1334; 1335; 1337; 1338; 1342; 1643; 1647; 1648; 1649; 1661; 1662; 1684; 1782; 1350; 1351; 1702; 1693 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Đồng nghè -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3248
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1376; 1377; 1378; 1379; 1380; 1384; 1385; 1386; 1430; 1373; 1374; 1375; 1525; 1534; 1833; 1834; 1835; 1424; 1426; 1427; 1428; 1527; 1528; 1529; 1530; 1531; 1532; 1533; 1831; 1832 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Đồng chăm -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3249
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1241; 1242; 1243; 1756; 1248; 1249; 1250; 1251; 1767; 1790; 1791; 1792; 1793; 1769; 1770; 1788; 1789 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Đồng chăm -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3250
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1305; 1306; 1418 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Độ làng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3251
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1412; 1533; 1534; 1535; 1522; 1523; 1524; 1524; 1526; 1561; 1563; 1562; 1564; 1566; 1577; 1580; 1613; 1614; 1615; 1587; 1604; 1068; 1609; 1619; 1630; 1631; 1639; 1640; 1669; 1673; 1674; 1689; 1700; 1681 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Độ làng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3252
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1436; 1437; 1438; 1433; 1894; 1893; 1890; 1433; 1891; 2078; 1427; 1428; 1431; 1426; 1430; 1422; 1423; 1424; 1425; 1419; 1420; 1421 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Đồng cấm -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3253
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 800; 680; 681; 682; 683; 684; 685; 828; 830; 826; 832; 833; 837; 838; 686; 687; 825; 827; 841; 690; 815; 846; 834; 820; 698; 699; 700; 701; 702; 703; 770; 765 (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Cửa thờ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3254
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1805; 1806; 1508; 1509; 1484; 1486; 1487; 1554; 1555; 1556; 1562; 1563; 1564; 1566; 1567; 1568; 1569; 1570; 1571; 1515; 1517; 1518; 1519; 1520; 1572; 1573; 1575; 1576; 1578; 1579; 1580; 1581; 1582; 1583; 1585; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Đồng tròi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3255
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1199; 1223; 1224; 1270; 1271; 1197; 1196; 1194; 1324; 1325; 1326; 1193; 1338; 1339; 1190; 1191; 1567; 1189; 1566; 1188; 1187; 1351 (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Cơn mang -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3256
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 123; 124; 134; 137; 136; 122; 116; 117; 118; 120 (Tờ bản đồ 9)
Địa danh (xứ đồng): Bàu Thịnh sơn -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3257
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 155; 157; 158; 126; 113; 129; 130; 132; 128; 133; 116; 117; 118; 120 (Tờ bản đồ 9)
Địa danh (xứ đồng): Cơn mang -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3258
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 32; 34….40; 90; 92…98; 154…162; 227…230; 315…317; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trong Bàu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3259
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 402…404; 409; 412; 473; 561; 582; 673..676; 664; 761…766; 783…788; 867…872; 895…898; 969…972; 1003…1006; 1068; 1109; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chặn Lá -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3260
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 109; 110; 138…142; 173…180; 202…217; 241…261; 283…295; 297…300; 302…304; 337…355; 384…396; 417…421; 423; 380; 381; 427; 443…445; 447; 450…457; 474…475; 489…494; 527; 559; 591; 572; 706; 1020; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Rú Mùa -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
161
162
163
164
165
…
303
Tiếp »
070 6141 858