Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 167
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 167
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 167
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3321
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 1...43; 45...50; 52...90; 93...152; 154...201; 204...242; 244...253; 255...309; 361...398; 400...410; 439...477; 487...497; 501...538; 1293...1324. (Tờ bản đồ 17)
Ruộng Hồ - Vệ Lều
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3322
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 3...89; 94...96; 102...148; 153...594; 596; 599...628; 631...661; 678...749; 751...793; 796...804; 806...815; 830...839. (Tờ bản đồ 23)
Cầu khách - Đồng Cừa
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3323
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1972; 1973; 1974; 1975; 1976; 1989; 1990; 1986; 1987; 1995; 1996; 1450; 1775; 17779; 1791; 1458; 1459; 1455; 1456; 1772 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Vùng vườn Vạn Yên -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3324
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1521; 1522; 1648; 1650; 1652; 1653; 1655; 1656; 1657; 1658; 1660; 1661; 1662; 1663; 1676; 1677; 1678; 1679; 1680; 1682; 1695; 1697; 1698; 1685; 1686; 1687; 1688; 1689; 1691; 1692; 1693; 1694; 1700 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Chăn nuôi (cầu Ngộ) -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3325
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1599; 1756; 1766; 1767; 1768; 1769; 1770; 1771; 1600; 1787; 1795; 1796; 1797 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Cửa eo -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3326
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1312; 1313; 1314; 1315; 1316; 1499; 1500; 1501; 1502; 1503; 1504; 1505; 1506; 1507; 1508; 1509; 1510; 1511; 1512; 1513; 1514; 1515; 1516; 1517; 1518 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): 5 sào -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3327
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1583; 1584; 1585; 1586; 1587; 1588; 1589; 1590; 1591; 1592; 1593; 1594; 1595; 1719; 1720; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): 5 sào -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3328
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1839; 1841; 1843; 1854; 1847; 1848; 1845; 1856; 1578; 1579; 1580; 1673; 1674; 1675; 1669; 1667; 1668; 1670; 1671; 1672; 1665; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): 7 sào -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3329
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1424; 1306; 1307 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Lụi nhủi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3330
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1643; 1644; 1645; 1646; 1651; 1659; 1574; 1575 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Lụi nhủi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3331
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1630; 1631; 1632; 1713; 1714; 1715; 1716; 1718; 1629; 1745; 1747; 1748; 1749; 1545; 1546; 1547; 1623; 1624; 1625; 1626; 1627; 1777 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Chăn nuôi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3332
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1393; 1395; 1397; 1394; 1396; 1398; 1493; 1495; 1496; 1497; 1498; 1499; 1501; 1502; 1503; 1504; 1505; 1507; 1508; 1509; 1510; 1511; 1512; 1513; 1514; 1515; 1516; 1517; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Nương chê -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3333
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1297; 1298 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Xổng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3334
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1582; 1585; 1606; 1608; 1607; 1609; 1610; 1597 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Nương Mạ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3335
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1563; 1564; 1550; 1551; 1552; 1547; 1548; 1545 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Xổng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3336
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1597; 1598 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Ba sào -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3337
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1578; 1579; 1580; 1581; 1582; 1583; 1584; 1586; 1589; 1591; 1594; 1611; 1321; 1737; 1317; 1319; 1320 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Ba sào -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3338
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1441; 1443; 1445; 1446; 1447; 1308; 1426; 1676; 1738; 1678; 1733; 1680; 1309; 1310; 1427; 1682; 1732; 1683; 1684; 1439; 1440; 1429; 1430; 1431; 1432; 1433; 1434; 1435; 1436; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Bảy sào -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3339
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1802; 1809; 1811; 1840; 1505; 1506; 1861; 1863; 1871; 1893; 1897; 1913; 1868; 1891; 1872 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Nương không -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3340
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1359; 1360; 1362; 1363; 1364 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Nương không -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
165
166
167
168
169
…
303
Tiếp »
070 6141 858