Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 219
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 219
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 219
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4361
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm Tân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 459; 489...491; 509...511; 531; 533; 564; 536...541; 565...569; 593...596; 599; 600 (Tờ bản đồ số 10)
Địa danh (Xứ đồng): Cửa Làng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4362
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 218; 271; 272; 301 (Tờ bản đồ số 10)
Địa danh (Xứ đồng): Bưng trống -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4363
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 82...86; 88; 125...127; 129; 166; 169; 199; 200; 276; 71; 206; 259 (Tờ bản đồ số 10)
Từ Đê quàn - đến Cây Hồng
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4364
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 75...82; 69...71; 84...91; 95; 96; 98...106; 108...119; 121...126; 32; 23...26; 14; 15; 5; 57 (Tờ bản đồ số 9)
Từ Đê quàn - đến Xoi trên
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4365
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1324…1329 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Con Trồi -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4366
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 779…781; 812…818; 820…828; 865…870; 874…880; 913; 1175…1177; 1227; 1228; 1269…1273; 1316; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Bia -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4367
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1418;1520; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mạ Ca -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4368
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1519; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Bảy Sào -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4369
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 28; 267; 370; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mộc -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4370
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1083; 1084; 1137; 1539; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Giếng Năn -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4371
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 23…27; 67…72; 121; 122; 159; 341; 516; 531; 762; 717; 673; 753; 803; 840…842; 851…855; 893...985; 898…900; 962; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Rời -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4372
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1628; 1619; 1620; 1565; 1551; 1559; 1509; 1510; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Con Trồi -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4373
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1038; 1039; 1070; 1071; 1064; 1068; 1082; 1084; 1140; 1161; 1169; 1188; 1189; 1121; 1247; 1229; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chiến Tây -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4374
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 835; 837…841; 870; 873; 874; 890; 909; 916; 920; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cửa Eo -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4375
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 803…806; 808; 809; 811…813; 815; 816; 891…901; 903; 904; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đọc -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4376
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 50…54; 56…58; 61…64; 273; 741…748; 752…757; 844; 847; 849…857; 927…931; 932; 1659; 1665; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Kẹ -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4377
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 744; 732; 968; 1033; 1034; 1252; (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chợ Buồng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4378
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 928; 929; 936; (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Gia Định -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4379
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 683; 698; 729; (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trụ Lá -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4380
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 620; (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đọc -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
217
218
219
220
221
…
303
Tiếp »
070 6141 858