Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 226
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 226
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 226
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4501
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 93...108; 112; 113; 117; 151; 156; 157; 158; (Tờ bản đồ 22)
Cầu khách - Đồng Cừa
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4502
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 679; 1991; 1992; 1457; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Vùng vườn Vạn Yên -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4503
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1542 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Màu cỏ chạc -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4504
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 743; 744; 745; 746; 747; 748; 749; 750; 751; 752; 754; 755; 756; 757; 777; 778; 781; (Tờ bản đồ 20)
Địa danh (xứ đồng): Cây Đa -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4505
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1471; 1472; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Bà tường -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4506
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 797; 798 (Tờ bản đồ 20)
Địa danh (xứ đồng): Đồng nẩy -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4507
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 20; 22; 32; 35; 50 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Cửa đập -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4508
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 28; 30; 31; 34; 36; 42 (Tờ bản đồ 17)
Địa danh (xứ đồng): Vạn yên -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4509
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1938; 1937; 574; 602; 603; 631; 632; 633 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Vạn yên -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4510
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1763; 1764 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Mạ khoán -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4511
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1389; 1434; 1584; (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Đồng chanh -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4512
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 985; 1008; 993; 1595; 984; (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Sát nhà máy nước -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4513
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 802; 803; 806; 807; 811; 812; 816; 812; 689; (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Cửa thờ -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4514
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 123; 124; 134; 137; 136; 122; 116; 117; 118; 120 (Tờ bản đồ 9)
Địa danh (xứ đồng): Bàu Thịnh sơn -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4515
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 160; 44; (Tờ bản đồ 9)
Địa danh (xứ đồng): Cơn Mang (Chăn Nuôi) -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4516
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 95; 98; 100; 130; 32; 40; 51; 111; 150; 151; 165; (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): Cửa Mương -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4517
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 761 (Tờ bản đồ 5)
-
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4518
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1647; 1677; 1679…1684; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Dăm -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4519
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 310; 311; 322…332; 401; 413; 565; 579; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chặn Lá -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4520
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 633; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đầu Cồn -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
224
225
226
227
228
…
303
Tiếp »
070 6141 858