Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 227
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 227
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 227
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4521
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 39; 116; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đất Đỏ -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4522
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 14; 15; 59…63; 65; 97; 98 (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Ngừ -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4523
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 189; 214; 216; 309; 310; 317; 327; 329…331; 321; (Tờ bản đồ 17)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Bãi -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4524
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 853; 848; 849; 899; 901; 912…914; 963; 965; 967; 982; 984; 1038; 1040; 1041; 977; 1049; 1113; 1174; 1229; 1282; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đứng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4525
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 622; 632; 691; 692; 769…702; 765; 766 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mùng Khung -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4526
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 571; 581; 582; 597; 598; 603; 604; 684; 708; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trọ cháy -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4527
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 454 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Khúc Khưu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4528
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 10…12; 30…32; 50; 51; 56; 57; 68; 69; 86…88; 100; 101; 111…113; 233; 235…237; 269…272; 276; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cạn -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4529
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1358; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trọ Bàu -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4530
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 22, 1466, 1471, 1482, 1496, 1497, 1498, 1499, 1601, 1760, 1793, 1794, 1813, 1839, 1840, 1841, 1842, 1850, 1856, 1858, 1867, 1887, 1893, 1906, 1907, 1925 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Xóm 1 -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4531
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2197, 2229, 2232 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Hố Lở, Làng Hôm -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4532
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1960, 1961, 1964, 1965, 1980, 1982, 1983, 2001, 2004, 2007, 2012, 2013, 2102, 2140, 2141, 2142, 2143, 2155, 2156 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Dường Ván, Dường Di -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4533
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1873, 1874, 1881, 1912, 1937, 1966, 1974, 1976, 1979, 1984, 1987, 1989, 1991, 1997, 1998, 1999 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cừa , Chọ Cau -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4534
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1593, 1594, 1595, 1596, 1597, 1598, 1615, 1616, 1617, 1618, 1619, 1621, 1624, 1625, 1643, 1645, 1646, 1647, 1648, 1649, 1650, 1678, 1679, 1681, 1682, 1684, 1699, 1700, 1701, 1725, 1727, 1728, 1745, 2267, 2271, (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Cồn mồ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4535
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2157, 2158, 2170, 2171, 2174, 2176, 2190, 2191, 2192, 2200, 2201, 2202, 2206, 2215, 2219, 2220, 2245, 2255 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Cọc Trai -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4536
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1567, 1600, 1609, 1610, 1611, 1614, 1654, 1655, 1656, 1657, 1659, 1667, 1669, 1670, 1672, 1674, 1710, 1713, 1714, 1753, 1754, 1755, 1798, 1799, (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Chọ Rèn -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4537
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 459, 463, 464, 465, 466, 467, 477, 484, 485, 498, 499, 506, 541, 542, 543, (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (xứ đồng): Xóm 1 -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4538
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 365, 366, 367, 368, 369, 372, 373, 374, 378, 381, 382, 383, 385, 386, 390, 391, 393, 396 (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (xứ đồng): Chọ Lấm -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4539
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 406, 472, 473, 474, 488, 489, 492, 493, 494, 517, 519, 520, 529, 530, (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (xứ đồng): Kiếu đến Khe Cá -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4540
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 155; 156; 168; 169; 170; 171; 172; 173; 174; 175; 176; 177; 178; 180; 181; 183; 184; 185; 186; 188; 189; 190; 192; 193; 194; 195; 196; 197; 198; 200; (Tờ bản đồ 12)
Địa danh (xứ đồng): Xóm 1 -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
225
226
227
228
229
…
303
Tiếp »
070 6141 858