Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 230
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 230
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 230
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4581
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 32; 57; 118; 121; 177; 206; 220; 293; 295; 319…321; 354; 423; 464; 465; 471; 574…576; 601; 693…695; 698; 710; 794…799; 874…876; 956; 1050; 1051; 1134; 1136; 1209…1212; 1273…1276; 1332; 1333; (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Bưu điện, động đò -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4582
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 714; 715; 787…789; 803; 804; 871 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Bãi màu bưu điện -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4583
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 466…470; 577…600; 699…709 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Bãi Đò -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4584
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1290; 1323; 1357…1360; 1405…1407; 1433; 1435; 1623; 1624; 1843 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cựa Đình -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4585
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1427 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cầu Cơi -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4586
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1203; 1278…1280; 1330; 1331; 1338…1342; 1419 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Sân Trường -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4587
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 970 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Chùa -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4588
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1704; 1705; 1720…1729; 1739…1745; 1747…1749; 1756…1766; 1776…1784; 1791…1799; 1809 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Điều Dưỡng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4589
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 515 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Ruộng Đội -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4590
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 164; 196…202; 234; 237; 238; 243…246 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Ông Quơn -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4591
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 53 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Ruộng Thang -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4592
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 143; 208; 209; 230; 296; 318; 405 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Trọt -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4593
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1704; 1705; 1720…1729; 1739…1745; 1747…1749; 1756…1766; 1776…1784; 1791…1799; 1809 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Điều Dưỡng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4594
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 6; 11; 12; 13; 50; 76 (Tờ bản đồ 26)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Kè -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4595
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 52; 152; 158; 175; 181; 182; 186; 215; 244; 457; 458; 483…487; 492…495 (Tờ bản đồ 26)
Địa danh (xứ đồng): Cây Bàng, thau -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4596
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1246 (Tờ bản đồ 25)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Bãi Lương -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4597
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 226; 248; 253 (Tờ bản đồ 25)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Ruộng Mạt -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4598
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 809; 901; 903…908 (Tờ bản đồ 25)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Trưa mạ Thang -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4599
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 920…970; 978…1025; 1039…1055; 1057…1076; 1110…1129; 1131…1151; 1167…1169; 1171…1190; 1236…1239; 1327; 1331; 1333…1337; 1339; 1340 (Tờ bản đồ 25)
Địa danh (xứ đồng): Bãi Nương -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4600
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 334; 335; 373…392; 414…434; 460…498; 528..547; 549…572; 597…646; 662…676; 678…716; 749…770; 772…791; 831…883; (Tờ bản đồ 25)
Địa danh (xứ đồng): Bãi Nương -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
228
229
230
231
232
…
303
Tiếp »
070 6141 858