Trang chủ page 270
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5381 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 8; 16; 22; 43; 57; 77; 116; 142; 109; 73; 128; 145; 90; 84; 54; 71; 37; 25; 84; 64; 98; 97; 150; 151; 149; 70; 82; 101; 132; 153; 135; 105; 71 (Tờ bản đồ số 3) | Từ Chạo hao - đến Văn tràng | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5382 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1056; 1068; 1110; 1119; 1162; 1340; 1395…1397; 1488 (Tờ bản đồ số 14) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Chọ Niễu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5383 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1142; 1231; 1285; 1312; 1494 (Tờ bản đồ số 14) | Địa danh (xứ đồng): Nương Bãi - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5384 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 921; 1203; 1223; 1478 (Tờ bản đồ số 14) | Từ Đồng Thong - đến Rú Chợ Niễu | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5385 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 535; 722 (Tờ bản đồ số 13) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Bàu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5386 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 521; 552; 626 (Tờ bản đồ số 13) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Quản - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5387 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 380 (Tờ bản đồ số 11) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Trại - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5388 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 22; 136 (Tờ bản đồ số 11) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Chọ Thang - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5389 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 32; 180 (Tờ bản đồ số 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Trộ Đó - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5390 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 642 (Tờ bản đồ số 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Nghè - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5391 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 219 (Tờ bản đồ số 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Sen Su - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5392 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 189 (Tờ bản đồ số 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Sen Mâng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5393 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 145 (Tờ bản đồ số 9) | Từ Đồng Trọ Đó - đến Xóm 1 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5394 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 253 (Tờ bản đồ số 8) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Nẩy - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5395 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 752; 794; 868; 892 (Tờ bản đồ số 7) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Trộ Thông - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5396 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 535; 681; 683; 684; 733; 936 (Tờ bản đồ số 7) | Địa danh (xứ đồng): Đông Trộ Đó - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5397 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 476; 513; 537 (Tờ bản đồ số 7) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Thờ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5398 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 277; 297 (Tờ bản đồ số 6) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cồn Chụ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5399 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 290 (Tờ bản đồ số 6) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Trại Vạn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5400 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 282 (Tờ bản đồ số 4) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Nước Cạn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |